STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Quê quán
|
Hộ khẩu thường trú
|
Trình độ
|
Chế độ
ưu tiên
|
Nam
|
Nữ
|
Chuyên
môn
|
Ngoại ngữ
|
Tin học
|
I
|
Trung tâm Văn hóa - Điện ảnh tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vị trí Hành chính - Tổ chức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
Nguyễn Đình Phong
|
19/6/1995
|
|
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
01/25 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế
|
Đại học ngành Luật,
Đại học ngành Triết học
|
Anh B1
|
Ứng dụng CNTT cơ bản
|
|
|
Vị trí Nghiệp vụ phát hành phim
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành Kinh tế, Kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
Nguyễn Thị Hương
|
|
01/10/1982
|
Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An
|
Long Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
Đại học ngành Kế toán
|
Anh B
|
Tin học Văn phòng Trình độ B
|
|
|
- Tốt nghiệp Đại học các ngành khoa học xã hội và nhân văn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
Nguyễn Quang Vịnh
|
20/9/1984
|
|
Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị
|
166 Phan Đăng Lưu, thành phố Huế
|
Đại học Tiếng Anh; Trung cấp Thanh nhạc
|
Đại học Anh
|
Ứng dụng CNTT cơ bản
|
Con của người được hưởng chính sách như Thương binh, hạng 4/4
|
II
|
Nhà hát Nghệ thuật Ca kịch Huế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vị trí biểu diễn nghệ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Thị Diệu Hiền
|
|
07/3/1988
|
Phú mỹ, Phú vang, TT-Huế
|
Thị xã Hương Trà, tỉnh TT Huế
|
Trung cấp Ca kịch Huế
|
|
|
|
2
|
Lê Thị Hoài Thu
|
|
23/10/1990
|
Phường An Đông, TP Huế
|
125/18A, Đặng Văn Ngữ, phường An Đông, TP Huế
|
Trung cấp Diễn viên múa; Đại học Luật
|
|
|
|
3
|
Phan Hữu Phong
|
28/8/1987
|
|
Thủy phương, Hương Thủy, TT-Huế
|
Thủy phương, Hương thủy, TT-Huế
|
Đại học ngành Sáng tác Âm nhạc
|
Anh B
|
Tin học ứng dụng B
|
|
4
|
Đinh Văn Ngọc
|
13/8/1987
|
|
Vỹ dạ, thành phố Huế
|
436 Chi Lăng, Phường phú hậu, TP Huế
|
Đại học ngành Thanh nhạc
|
Anh B
|
|
|
III
|
Thư viện Tổng hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vị trí Nghiệp vụ Thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lâm Thái Đan Ka
|
|
06/12/1990
|
Liên Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
Phòng 10/dãy 21- Khu tập thể Xã Tắc, Phường Thuận Hòa, TP Huế, TT Huế
|
Đại học chuyên ngành Thư viện và Thiết bị Trường Học; Đại học Anh
|
Đại học Anh
|
Ứng dụng công nghệ Thông tin Cơ bản
|
|
2
|
Võ Khắc Vãng
|
23/8/1984
|
|
Thủy Lương, Hương Thủy Thừa Thiên Huế
|
Tổ 4, Thủy Lương, Hương Thủy, TT Huế
|
Đại học Hán - Nôm
|
Tiếng Trung (Trình độ 4)
|
Tin học Văn phòng B
|
|
IV
|
Trường Trung cấp Thể dục Thể thao Huế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huấn luyện viên thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huỳnh Quốc Anh
|
01/01/1997
|
|
Phú Thuận, thành phố Huế
|
137 Tăng Bạc Hổ, thành phố Huế
|
Đại học ngành Giáo dục Thể chất
|
Anh A2
|
Tin học Ứng dụng B
|
Tốt nghiệp khóa đào tạo sĩ quan dự bị
|